Đọc nhanh: 黄油色素 (hoàng du sắc tố). Ý nghĩa là: Phẩm màu cho bơ.
黄油色素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phẩm màu cho bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄油色素
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
素›
色›
黄›