Đọc nhanh: 调和漆 (điệu hoà tất). Ý nghĩa là: một loại sơn nhân tạo.
调和漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại sơn nhân tạo
人造漆的一种,用干性油、颜料等制成的叫做油性调和漆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调和漆
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 从中 调和
- đứng ra giảng hoà.
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 她 调和 了 双方 的 意见
- Cô ấy đã điều hòa ý kiến của cả hai bên.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
漆›
调›