Đọc nhanh: 青瓜 (thanh qua). Ý nghĩa là: quả dưa chuột.
青瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả dưa chuột
cucumber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青瓜
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
青›