Đọc nhanh: 青旅 (thanh lữ). Ý nghĩa là: viết tắt cho 青年旅舍 [qing1 nian2 lu: 3 she4], ký túc xá thanh niên.
青旅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 青年旅舍 [qing1 nian2 lu: 3 she4]
abbr. for 青年旅舍[qing1 nian2 lu:3 she4]
✪ 2. ký túc xá thanh niên
youth hostel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青旅
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 逆向 旅游 受 年轻人 青睐
- "Du lịch ngược" nhận được sự yêu thích trong giới trẻ.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
青›