Đọc nhanh: 青川 (thanh xuyên). Ý nghĩa là: Quận Qingchuan ở Guangyuan 廣元 | 广元 , Sichuan.
青川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qingchuan ở Guangyuan 廣元 | 广元 , Sichuan
Qingchuan county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎngyuán], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青川
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
青›