Đọc nhanh: 青黄 (thanh hoàng). Ý nghĩa là: vàng lục, sallow (nước da).
青黄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vàng lục
greenish yellow
✪ 2. sallow (nước da)
sallow (of complexion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青黄
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 黄河 发源 于 青海
- Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
青›
黄›