Đọc nhanh: 青岛 (thanh đảo). Ý nghĩa là: Thanh Đảo, thành phố ngoại tỉnh ở Sơn Đông.
✪ 1. Thanh Đảo, thành phố ngoại tỉnh ở Sơn Đông
Qingdao, subprovincial city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青岛
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
青›