Đọc nhanh: 青枣 (thanh táo). Ý nghĩa là: Ngày xanh trung quốc, táo tàu xanh hoặc xanh lá cây.
青枣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày xanh trung quốc
Chinese green date
✪ 2. táo tàu xanh hoặc xanh lá cây
blue or green jujube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青枣
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
青›