Đọc nhanh: 青壳纸 (thanh xác chỉ). Ý nghĩa là: bìa cá.
青壳纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bìa cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青壳纸
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
纸›
青›