霹雳啪啦 pīlì pā lā
volume volume

Từ hán việt: 【phích lịch ba lạp】

Đọc nhanh: 霹雳啪啦 (phích lịch ba lạp). Ý nghĩa là: xem 噼裡啪啦 | 噼里啪啦.

Ý Nghĩa của "霹雳啪啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霹雳啪啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 噼裡啪啦 | 噼里啪啦

see 噼裡啪啦|噼里啪啦 [pī li pā lā]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霹雳啪啦

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng

    - Pháo nổ tiếng ầm ầm.

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.

  • volume volume

    - 瓦盆 wǎpén 一敲 yīqiāo 啪啦 pālā 啪啦 pālā 地响 dìxiǎng

    - chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.

  • volume volume

    - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

  • volume volume

    - 出去 chūqù 可有 kěyǒu 会子 huìzi la

    - anh ấy đã đi lâu rồi !

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHA (口手竹日)
    • Bảng mã:U+556A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBMKS (一月一大尸)
    • Bảng mã:U+96F3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBSRJ (一月尸口十)
    • Bảng mã:U+9739
    • Tần suất sử dụng:Trung bình