Đọc nhanh: 啪啦 (ba lạp). Ý nghĩa là: cách cách; rè rè; cành cạch (Tượng thanh) (vật bị rạng nứt). Ví dụ : - 破瓦盆一敲啪啦啪啦地响。 chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
啪啦 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách cách; rè rè; cành cạch (Tượng thanh) (vật bị rạng nứt)
象声词,形容器物有了裂痕后不清脆的声音
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啪啦
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 他 出去 可有 会子 啦
- anh ấy đã đi lâu rồi !
- 你 一天到晚 没个 好 脸 , 是 谁 得罪 你 啦
- cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?
- 掌声 劈里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.
- 掌声 噼里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay lốp bốp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啦›
啪›