Đọc nhanh: 马尔他语 (mã nhĩ tha ngữ). Ý nghĩa là: Maltese (ngôn ngữ).
马尔他语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maltese (ngôn ngữ)
Maltese (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔他语
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 他 不仅 会 说 英语 , 抑会 说 法语
- Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 他 不止 会 说 英语
- Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh
- 他 下定决心 要 学好 英语
- Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
尔›
语›
马›