噼里啪啦 pīlipālā
volume volume

Từ hán việt: 【_ lí ba lạp】

Đọc nhanh: 噼里啪啦 (_ lí ba lạp). Ý nghĩa là: bùm bùm; lốp bốp; đùng đùng (Tượng thanh, tiếng nổ không dứt). Ví dụ : - 鞭炮噼里啪啦地响。 tiếng pháo nổ đùng đùng.. - 掌声噼里啪啦响起来。 tiếng vỗ tay lốp bốp.

Ý Nghĩa của "噼里啪啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噼里啪啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bùm bùm; lốp bốp; đùng đùng (Tượng thanh, tiếng nổ không dứt)

象声词,形容爆裂、拍打等的连续声音见〖劈里啪啦〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噼里啪啦

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng

    - Pháo nổ tiếng ầm ầm.

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.

  • volume volume

    - 别看 biékàn duō la A mèng de 口袋 kǒudài 小小的 xiǎoxiǎode 其实 qíshí 里面 lǐmiàn zhuāng le 无限 wúxiàn de 宝贝 bǎobèi ne

    - Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!

  • volume volume

    - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHA (口手竹日)
    • Bảng mã:U+556A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSRJ (口尸口十)
    • Bảng mã:U+567C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao