Đọc nhanh: 露牙 (lộ nha). Ý nghĩa là: hở răng.
露牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hở răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露牙
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
露›