Đọc nhanh: 霞衣 (hà y). Ý nghĩa là: Chiếc áo màu đỏ như màu ráng trời..
霞衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiếc áo màu đỏ như màu ráng trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞衣
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
霞›