Đọc nhanh: 霞石 (hà thạch). Ý nghĩa là: quặng xi-li-cát nhôm và na-tri; netelin (dùng làm thuỷ tinh, đồ gốm, vật liệu chịu lửa).
霞石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặng xi-li-cát nhôm và na-tri; netelin (dùng làm thuỷ tinh, đồ gốm, vật liệu chịu lửa)
矿物,成分是含有铝和钠的硅酸盐,多为无色、白色、灰色或绿色,有玻璃光泽或脂肪光泽,断口的纹理像贝壳上的纹用来制造玻璃、 陶器、耐火材料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
霞›