xiá
volume volume

Từ hán việt: 【hà】

Đọc nhanh: (hà). Ý nghĩa là: ngựa lông đỏ pha trắng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa lông đỏ pha trắng

赤白色相间的杂毛马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFRYE (尸火口卜水)
    • Bảng mã:U+9A22
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp