Đọc nhanh: 霞杯 (hà bôi). Ý nghĩa là: chén hà.
霞杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chén hà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞杯
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
霞›