Đọc nhanh: 霎那 (siếp na). Ý nghĩa là: xem 剎那 | 刹那.
霎那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 剎那 | 刹那
see 剎那|刹那 [chà nà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霎那
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一霎间
- một chốc
- 一霎时
- một lát
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一霎
- một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
那›
霎›