Đọc nhanh: 霞浦 (hà phố). Ý nghĩa là: Hạt Xiapu ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến.
✪ 1. Hạt Xiapu ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến
Xiapu county in Ningde 寧德|宁德 [Ning2dé], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞浦
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 早霞 主雨 , 晚霞 主晴
- Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.
- 我们 在 海边 欣赏 晚霞
- Chúng tôi ngắm hoàng hôn bên bờ biển.
- 大家 睇 天边 的 晚霞
- Mọi người nhìn hoàng hôn ở chân trời.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 晚霞 恰如 一幅 图画
- ráng chiều tà trông giống như là một bức tranh.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浦›
霞›