Đọc nhanh: 霍洛维茨 (hoắc lạc duy tì). Ý nghĩa là: Horowitz (tên).
霍洛维茨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Horowitz (tên)
Horowitz (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍洛维茨
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他们 的 权益 需要 维护
- Quyền lợi của họ cần được bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洛›
维›
茨›
霍›