Đọc nhanh: 震昏 (chấn hôn). Ý nghĩa là: hạ gục (chấn động do động đất hoặc va chạm).
震昏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ gục (chấn động do động đất hoặc va chạm)
to knock out (of a jolt from an earthquake or crash)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震昏
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他 突然 昏过去 倒地
- Anh ấy đột nhiên ngất xỉu ngã xuống đất.
- 他 的话 震动 了 所有人
- Lời nói của anh ấy đã làm chấn động mọi người.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昏›
震›