震吓 zhèn xià
volume volume

Từ hán việt: 【chấn hách】

Đọc nhanh: 震吓 (chấn hách). Ý nghĩa là: Dọa nạt; đe dọa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã bất hội hòa nhân bạn chủy; Tình Văn tính thái cấp; nhĩ khoái quá khứ chấn hách tha kỉ cú 我不會和人拌嘴晴雯性太急; 你快過去震嚇他幾句 (Đệ ngũ thập bát hồi) Tôi không quen cãi nhau với ai; Tình Văn nóng tính quá; chị ra đe bà ấy mấy câu..

Ý Nghĩa của "震吓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

震吓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dọa nạt; đe dọa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã bất hội hòa nhân bạn chủy; Tình Văn tính thái cấp; nhĩ khoái quá khứ chấn hách tha kỉ cú 我不會和人拌嘴,晴雯性太急; 你快過去震嚇他幾句 (Đệ ngũ thập bát hồi) Tôi không quen cãi nhau với ai; Tình Văn nóng tính quá; chị ra đe bà ấy mấy câu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震吓

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 加州 jiāzhōu huì 发生 fāshēng 灾难性 zāinànxìng de 地震 dìzhèn

    - Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.

  • volume volume

    - xìng zhèn

    - Anh ấy họ Chấn.

  • volume volume

    - 马群 mǎqún 受到 shòudào 惊吓 jīngxià 惊奔 jīngbēn 起来 qǐlai

    - Bầy ngựa bị hoảng sợ mà lồng lên.

  • volume volume

    - 故意 gùyì xià 一点 yìdiǎn 不怕 bùpà

    - Anh ta cố tình dọa tôi, tôi không sợ chút nào.

  • volume volume

    - xià 浑身 húnshēn 发颤 fāchàn

    - Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 恐吓 kǒnghè rén

    - Anh ấy thường đe dọa người.

  • volume volume

    - shì xiǎng yòng 晾衣绳 liàngyīshéng 装作 zhuāngzuò 引线 yǐnxiàn lái xià 我们 wǒmen

    - Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 吓唬 xiàhǔ huò 伤害 shānghài 任何人 rènhérén

    - Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hè , Xià
    • Âm hán việt: Hách , Hạ , Nha
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMY (口一卜)
    • Bảng mã:U+5413
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao