Đọc nhanh: 筛 (si.sư). Ý nghĩa là: cái sàng; cái giần; cái rây, gõ (trống, chiêng), rót rượu. Ví dụ : - 那筛子有些破旧。 Cái sàng đó có chút cũ nát.. - 竹筛子质量不错。 Cái sàng tre chất lượng tốt.. - 他用力筛着锣。 Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái sàng; cái giần; cái rây
筛子
- 那 筛子 有些 破旧
- Cái sàng đó có chút cũ nát.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
筛 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. gõ (trống, chiêng)
敲 (锣)
- 他 用力 筛着 锣
- Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
- 她 熟练地 筛着 锣
- Cô ấy thành thạo gõ trống.
✪ 2. rót rượu
斟 (酒)
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 快 给 大家 筛酒 喝
- Nhanh rót rượu cho mọi người uống.
✪ 3. hâm rượu
使酒热
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 母亲 正 筛酒 等 我们
- Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.
✪ 4. giần; sàng; rây
把东西放在罗或筛子里,来回摇动,使细碎的漏下去,粗的留在上头
- 她 在 认真 筛面
- Cô ấy đang chăm chỉ rây bột.
- 工人 正在 筛面
- Công nhân đang rây bột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 那 筛子 有些 破旧
- Cái sàng đó có chút cũ nát.
- 母亲 正 筛酒 等 我们
- Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 筛选 的 过程 很 复杂
- Quá trình sàng lọc rất phức tạp.
- 我们 筛选 了 所有 的 邮件
- Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筛›