shāi
volume volume

Từ hán việt: 【si.sư】

Đọc nhanh: (si.sư). Ý nghĩa là: cái sàng; cái giần; cái rây, gõ (trống, chiêng), rót rượu. Ví dụ : - 那筛子有些破旧。 Cái sàng đó có chút cũ nát.. - 竹筛子质量不错。 Cái sàng tre chất lượng tốt.. - 他用力筛着锣。 Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái sàng; cái giần; cái rây

筛子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 筛子 shāizi 有些 yǒuxiē 破旧 pòjiù

    - Cái sàng đó có chút cũ nát.

  • volume volume

    - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. gõ (trống, chiêng)

敲 (锣)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用力 yònglì 筛着 shāizhe luó

    - Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 筛着 shāizhe luó

    - Cô ấy thành thạo gõ trống.

✪ 2. rót rượu

斟 (酒)

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi 客人 kèrén 筛酒 shāijiǔ

    - Anh ấy rót rượu cho khách.

  • volume volume

    - kuài gěi 大家 dàjiā 筛酒 shāijiǔ

    - Nhanh rót rượu cho mọi người uống.

✪ 3. hâm rượu

使酒热

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 筛酒 shāijiǔ 准备 zhǔnbèi 宴客 yànkè

    - Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn zhèng 筛酒 shāijiǔ děng 我们 wǒmen

    - Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.

✪ 4. giần; sàng; rây

把东西放在罗或筛子里,来回摇动,使细碎的漏下去,粗的留在上头

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 认真 rènzhēn 筛面 shāimiàn

    - Cô ấy đang chăm chỉ rây bột.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 筛面 shāimiàn

    - Công nhân đang rây bột.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 信息 xìnxī

    - Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 一个 yígè 筛子 shāizi 石头 shítou 分离出来 fēnlíchūlái

    - Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.

  • volume volume

    - 筛子 shāizi 有些 yǒuxiē 破旧 pòjiù

    - Cái sàng đó có chút cũ nát.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn zhèng 筛酒 shāijiǔ děng 我们 wǒmen

    - Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.

  • volume volume

    - zài 筛选 shāixuǎn 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Tôi đang lọc các tài liệu này.

  • volume volume

    - 筛选 shāixuǎn de 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quá trình sàng lọc rất phức tạp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 所有 suǒyǒu de 邮件 yóujiàn

    - Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāi
    • Âm hán việt: Si ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLLB (竹中中月)
    • Bảng mã:U+7B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình