Đọc nhanh: 雾面纸 (vụ diện chỉ). Ý nghĩa là: giấy chống thấm.
雾面纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chống thấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾面纸
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 他 猛然 把 那纸 翻过来 , 看 背面 写 着 什么
- Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 江面 上 的 雾气 越来越 浓重 了
- Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.
- 把 纸 反过来 , 看看 另一面
- Lật tờ giấy ngược lại, xem mặt khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纸›
雾›
面›