Đọc nhanh: 震区 (chấn khu). Ý nghĩa là: khu vực động đất.
震区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực động đất
earthquake area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震区
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 这片 地区 偶尔 有 地震
- Khu vực này thi thoảng xảy ra động đất.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 震区 受到 了 严重破坏
- Khu vực động đất bị hư hại nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
震›