Đọc nhanh: 雷达表 (lôi đạt biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ rado.
雷达表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ rado
雷达表是手表集团瑞士Swatch集团的产品,瑞士雷达表诞生于1917年,当时主要生产手表机芯。1957年,瑞士雷达表生产出第一批以“瑞士雷达表”命名的手表。1962年,瑞士雷达表生产出了世界上第一批不易磨损手表——椭圆形的“钻星”手表,为日后瑞士雷达表的迅速发展奠定了基础。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷达表
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 他 表达 了 他 的 心声
- Anh ấy đã bày tỏ tiếng lòng của mình.
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 他 很 难 表达 自己 的 想法
- Anh ấy rất khó để biểu đạt suy nghĩ của mình.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
达›
雷›