Đọc nhanh: 雷鸟 (lôi điểu). Ý nghĩa là: capercaillie (Lagopus, một số loài), chim sấm (trong thần thoại bản địa Mỹ).
雷鸟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. capercaillie (Lagopus, một số loài)
capercaillie (Lagopus, several species)
✪ 2. chim sấm (trong thần thoại bản địa Mỹ)
thunderbird (in native American mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷鸟
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雷›
鸟›