Đọc nhanh: 雷盖 (lôi cái). Ý nghĩa là: cũng được viết 雷鬼, reggae (từ khóa).
雷盖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 雷鬼
also written 雷鬼 [léi guǐ]
✪ 2. reggae (từ khóa)
reggae (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷盖
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
雷›