Đọc nhanh: 雷诺 (lôi nặc). Ý nghĩa là: Renault (công ty xe hơi của Pháp), Reno, Nevada, Reynolds (tên). Ví dụ : - 理查和我昨晚在雷诺结婚了 Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.. - 劳伦·雷诺茨死了 Lauren Reynolds đã chết.
雷诺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Renault (công ty xe hơi của Pháp)
Renault (French car company)
✪ 2. Reno, Nevada
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
✪ 3. Reynolds (tên)
Reynolds (name)
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷诺
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 他 总是 兑现 他 的 诺言
- Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诺›
雷›