Đọc nhanh: 雷电计图 (lôi điện kế đồ). Ý nghĩa là: tờ rơi quảng cáo, kỷ lục về sấm sét.
雷电计图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tờ rơi quảng cáo
brontograph
✪ 2. kỷ lục về sấm sét
record of thunder and lightning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷电计图
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 小孩 畏惧 打雷 和 闪电
- Trẻ em sợ sấm sét và chớp.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
电›
计›
雷›