Đọc nhanh: 雷池 (lôi trì). Ý nghĩa là: Lôi Trì (tên sông cổ ở huyện Vọng Giang, tỉnh An Huy Trung Quốc, dùng thành ngữ'足下无过雷池一步'không dám vượt qua thành Lôi Trì một bước, ví với không dám vượt qua một phạm vi nhất định).
✪ 1. Lôi Trì (tên sông cổ ở huyện Vọng Giang, tỉnh An Huy Trung Quốc, dùng thành ngữ'足下无过雷池一步'không dám vượt qua thành Lôi Trì một bước, ví với không dám vượt qua một phạm vi nhất định)
古水名,在今安徽望江东晋时庾亮 写给温峤的信里有'足下无过雷池一步'的话,是叫温峤不要越过雷池到京城 (今南京) 来 (见于《晋书·庾亮 传》) 现在只用于'不敢越雷池一步'这个成语中, 比喻不敢越出一定的范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷池
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
雷›