Đọc nhanh: 雷根 (lôi căn). Ý nghĩa là: Reagan (tên), Ronald Reagan (1911-2004), tổng thống Hoa Kỳ (1981-1989).
雷根 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Reagan (tên)
Reagan (name)
✪ 2. Ronald Reagan (1911-2004), tổng thống Hoa Kỳ (1981-1989)
Ronald Reagan (1911-2004), US president (1981-1989)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
雷›