Đọc nhanh: 雷曼 (lôi man). Ý nghĩa là: Lehman hoặc Leymann (tên).
雷曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lehman hoặc Leymann (tên)
Lehman or Leymann (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷曼
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
- 你 见到 雷声 了 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
雷›