雷曼 léi màn
volume volume

Từ hán việt: 【lôi man】

Đọc nhanh: 雷曼 (lôi man). Ý nghĩa là: Lehman hoặc Leymann (tên).

Ý Nghĩa của "雷曼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雷曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lehman hoặc Leymann (tên)

Lehman or Leymann (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷曼

  • volume volume

    - jiào 托里 tuōlǐ · 查普曼 chápǔmàn

    - Đó là Tory Chapman.

  • volume volume

    - zhǎo 鲁斯 lǔsī · 伊斯曼 yīsīmàn 只是 zhǐshì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • volume volume

    - gāng cóng 雷区 léiqū 出来 chūlái

    - Bạn đã ở trong một bãi mìn.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 雷声 léishēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?

  • volume volume

    - · 杰弗雷 jiéfúléi 发现 fāxiàn le

    - Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao