雷声大 léi shēng dà
volume volume

Từ hán việt: 【lôi thanh đại】

Đọc nhanh: 雷声大 (lôi thanh đại). Ý nghĩa là: sấm to mưa nhỏ; thùng rỗng kêu to (ví với việc phát biểu thì hùng hồn, kế hoạch to lớn, nhưng hành động thực tế thì nhỏ bé) 。比喻話說得很有氣勢或計劃訂得很大而實際行動卻很少。.

Ý Nghĩa của "雷声大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雷声大 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sấm to mưa nhỏ; thùng rỗng kêu to (ví với việc phát biểu thì hùng hồn, kế hoạch to lớn, nhưng hành động thực tế thì nhỏ bé) 。比喻話說得很有氣勢或計劃訂得很大而實際行動卻很少。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷声大

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 喊救命 hǎnjiùmìng

    - Anh ấy hét to "cứu mạng".

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 这里 zhèlǐ 大声 dàshēng 说话 shuōhuà

    - Đừng có mà to tiếng ở đây.

  • volume volume

    - 放大 fàngdà le 手机 shǒujī de 声音 shēngyīn

    - Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 地呵道 dìhēdào

    - Anh ấy quát lớn.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 宣布 xuānbù 我们 wǒmen yíng le

    - Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 叫醒 jiàoxǐng le 整个 zhěnggè jiā

    - Anh ấy gọi to đánh thức cả nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao