Đọc nhanh: 雷动 (lôi động). Ý nghĩa là: sấm dậy; tiếng vang như sấm. Ví dụ : - 掌声雷动。 tiếng vỗ tay như sấm dậy.. - 雷动的欢呼声响彻云霄。 tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
雷动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sấm dậy; tiếng vang như sấm
(声音) 像打雷一样
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷动
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 欢声雷动
- tiếng hoan hô như sấm dậy
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 演出 结束 后 , 掌声雷动
- Sau khi kết thúc buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay vang dội.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
雷›