Đọc nhanh: 掌声雷动 (chưởng thanh lôi động). Ý nghĩa là: tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ).
掌声雷动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ)
thunderous applause (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌声雷动
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 欢声雷动
- tiếng hoan hô như sấm dậy
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 演出 结束 后 , 掌声雷动
- Sau khi kết thúc buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay vang dội.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
声›
掌›
雷›