掌声雷动 zhǎngshēng léidòng
volume volume

Từ hán việt: 【chưởng thanh lôi động】

Đọc nhanh: 掌声雷动 (chưởng thanh lôi động). Ý nghĩa là: tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "掌声雷动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掌声雷动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng vỗ tay như sấm (thành ngữ)

thunderous applause (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌声雷动

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 雷鸣 léimíng

    - tiếng vỗ tay như sấm.

  • volume volume

    - 欢声雷动 huānshēngléidòng

    - tiếng hoan hô như sấm dậy

  • volume volume

    - 掌声雷动 zhǎngshēngléidòng

    - tiếng vỗ tay như sấm dậy.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 风声 fēngshēng 窗户 chuānghu 轻轻 qīngqīng 摇动 yáodòng

    - Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù hòu 掌声雷动 zhǎngshēngléidòng

    - Sau khi kết thúc buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay vang dội.

  • volume volume

    - 雷动 léidòng de 欢呼声 huānhūshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 坚持 jiānchí 跑步 pǎobù 雷打不动 léidǎbùdòng

    - cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.

  • volume volume

    - 报以 bàoyǐ 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa