Đọc nhanh: 雷击 (lôi kích). Ý nghĩa là: sét đánh.
雷击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sét đánh
雷电发生时,由于强大电流的通过而杀伤或破坏 (人、畜、树木或建筑物等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷击
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 那条 船 遭到 鱼雷 的 攻击
- Chiếc thuyền đó bị tấn công bằng torpê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
雷›