Đọc nhanh: 零陵 (linh lăng). Ý nghĩa là: Quận Lĩnh Lăng của thành phố Vĩnh Châu 永 州市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Lĩnh Lăng của thành phố Vĩnh Châu 永 州市 , Hồ Nam
Lingling district of Yongzhou city 永州市 [Yǒng zhōu shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零陵
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 他们 喜欢 在 聚会 上 吃零嘴
- Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
陵›
零›