Đọc nhanh: 震央 (chấn ương). Ý nghĩa là: tâm chấn động đất (Tw).
震央 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm chấn động đất (Tw)
earthquake epicenter (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震央
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 他 姓 震
- Anh ấy họ Chấn.
- 震源 在 深海 中
- Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他 在 中央 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan trung ương.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 他 坐在 教室 中央
- Anh ấy ngồi ở giữa lớp học.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
央›
震›