Đọc nhanh: 雷声 (lôi thanh). Ý nghĩa là: sấm sét. Ví dụ : - 是雷声还是音乐声 Đó là sấm sét hay âm nhạc?
雷声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sấm sét
thunder
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷声
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 欢声雷动
- tiếng hoan hô như sấm dậy
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 你 见到 雷声 了 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
- 演出 结束 后 , 掌声雷动
- Sau khi kết thúc buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay vang dội.
- 殷殷 的 雷声 让 人 心惊
- Tiếng sấm đùng đùng khiến người ta giật mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
雷›