Đọc nhanh: 零线 (linh tuyến). Ý nghĩa là: dây trung tính.
零线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây trung tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 赤道 是 零 纬线
- Xích đạo là vĩ tuyến 0 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
零›