Đọc nhanh: 公共零点 (công cộng linh điểm). Ý nghĩa là: số 0 chung (của hệ phương trình).
公共零点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số 0 chung (của hệ phương trình)
common zeros (of system of equations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共零点
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 你 要 的 所有 资料 我 都 放在 公共 盘 了
- Những tài liệu bạn cần tôi đã để hết ở ổ chung rồi.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
点›
零›