Đọc nhanh: 零点能 (linh điểm năng). Ý nghĩa là: năng lượng điểm không (hiệu ứng chân không cơ học lượng tử).
零点能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năng lượng điểm không (hiệu ứng chân không cơ học lượng tử)
zero-point energy (quantum mechanical vacuum effect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零点能
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 你 能 拿 点 纸巾 过来 吗 ?
- Bạn có thể mang cho tôi ít khăn giấy được không?
- 你 能 早点儿 来 吗 ?
- Bạn có thể đến sớm hơn một chút không?
- 原则 问题 , 一点 也 不能 退让
- vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
- 你 能 往 左侧 点儿 吗 ?
- Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?
- 他 总是 能 抓 到 工作 中 的 重点
- Anh ấy luôn nắm bắt được trọng điểm trong công việc.
- 估计 加点 孜然 能 管用
- Tôi nghĩ đây có thể là một công việc cho thì là.
- 人 都 有 缺点 , 哪能 十全 呢
- người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
能›
零›