Đọc nhanh: 零曲率 (linh khúc suất). Ý nghĩa là: bằng phẳng, độ cong bằng không.
零曲率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bằng phẳng
flat
✪ 2. độ cong bằng không
zero curvature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零曲率
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
- 下雨 的 概率 为 50 到 60
- Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
率›
零›