零声母 líng shēngmǔ
volume volume

Từ hán việt: 【linh thanh mẫu】

Đọc nhanh: 零声母 (linh thanh mẫu). Ý nghĩa là: không thanh mẫu.

Ý Nghĩa của "零声母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không thanh mẫu

指以a、e、o、i、u、ü 等元音起头的字音的声母, 如'爱' (ài)、'鹅' (é)、'藕' (ǒu)、'烟' (iān)、'弯' (uān)、'渊' (üān) 等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零声母

  • volume volume

    - 零星 língxīng de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng nổ lác đác.

  • volume volume

    - 先学 xiānxué 韵母 yùnmǔ 再学 zàixué 声母 shēngmǔ

    - Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.

  • volume volume

    - 声母 shēngmǔ 韵母 yùnmǔ 多少 duōshǎo

    - Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?

  • volume volume

    - 什么 shénme shì 声母 shēngmǔ 韵母 yùnmǔ

    - Thanh mẫu và vận mẫu là gì?

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 学好 xuéhǎo 声母 shēngmǔ

    - Chúng ta cần học tốt thanh mẫu.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 声母 shēngmǔ hěn 简单 jiǎndān

    - Học phụ âm rất đơn giản.

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 母亲 mǔqīn de 笑声 xiàoshēng

    - Tôi hoài niệm tiếng cười của mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao