Đọc nhanh: 零声母 (linh thanh mẫu). Ý nghĩa là: không thanh mẫu.
✪ 1. không thanh mẫu
指以a、e、o、i、u、ü 等元音起头的字音的声母, 如'爱' (ài)、'鹅' (é)、'藕' (ǒu)、'烟' (iān)、'弯' (uān)、'渊' (üān) 等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零声母
- 零星 的 枪声
- tiếng súng nổ lác đác.
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 声母 和 韵母 多少 个 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 我们 要 学好 声母
- Chúng ta cần học tốt thanh mẫu.
- 学习 声母 很 简单
- Học phụ âm rất đơn giản.
- 我 怀念 母亲 的 笑声
- Tôi hoài niệm tiếng cười của mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
母›
零›