Đọc nhanh: 零号 (linh hiệu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) dưới cùng (trong một mối quan hệ đồng giới).
零号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) dưới cùng (trong một mối quan hệ đồng giới)
(slang) bottom (in a homosexual relationship)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零号
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
零›