零号 líng hào
volume volume

Từ hán việt: 【linh hiệu】

Đọc nhanh: 零号 (linh hiệu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) dưới cùng (trong một mối quan hệ đồng giới).

Ý Nghĩa của "零号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) dưới cùng (trong một mối quan hệ đồng giới)

(slang) bottom (in a homosexual relationship)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零号

  • volume volume

    - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 吃零食 chīlíngshí shì hǎo 习惯 xíguàn

    - Không ăn quà vặt là thói quen tốt.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 三是 sānshì 几号 jǐhào

    - Thứ tư tuần sau là ngày mấy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao