零吃 líng chī
volume volume

Từ hán việt: 【linh cật】

Đọc nhanh: 零吃 (linh cật). Ý nghĩa là: (coll.) đồ ăn nhẹ.

Ý Nghĩa của "零吃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零吃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) đồ ăn nhẹ

(coll.) snack food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零吃

  • volume volume

    - 每当 měidāng 肚子饿 dǔziè shí jiù huì 吃零食 chīlíngshí

    - Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.

  • volume volume

    - 易胖 yìpàng 体质 tǐzhì de rén 一般 yìbān dōu 喜欢 xǐhuan 吃零食 chīlíngshí 吃宵夜 chīxiāoyè

    - Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 零件 língjiàn chī dāo 不能 bùnéng 太浅 tàiqiǎn

    - Linh kiện này khi cắt không thể ăn vào quá nông.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 吃零食 chīlíngshí 不好 bùhǎo 但是 dànshì hěn 好吃 hǎochī

    - Dù ăn quà vặt không tốt, nhưng rất ngon.

  • volume volume

    - 吃零食 chīlíngshí shì hǎo 习惯 xíguàn

    - Không ăn quà vặt là thói quen tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 聚会 jùhuì shàng 吃零嘴 chīlíngzuǐ

    - Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.

  • volume volume

    - mǎi 这么 zhème duō 零食 língshí 我们 wǒmen 吃得完 chīdéwán ma

    - Cậu mua nhiều đồ ăn vặt vậy, chúng ta ăn hết nổi không?

  • volume volume

    - bié chī tài duō 零食 língshí

    - Đừng ăn vặt quá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao