Đọc nhanh: 雰围 (phân vi). Ý nghĩa là: bầu không khí; không khí.
雰围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bầu không khí; không khí
同'氛围'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雰围
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 他 从来不 关心 周围 的 人
- Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.
- 餐厅 的 氛围 非常 浪漫
- Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
雰›