fēn
volume volume

Từ hán việt: 【phân】

Đọc nhanh: (phân). Ý nghĩa là: chưa; chưa từng. Ví dụ : - 朆来过 chưa từng đến

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chưa; chưa từng

未曾

Ví dụ:
  • volume volume

    - fēn lái guò

    - chưa từng đến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - fēn lái guò

    - chưa từng đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+12 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CAPHH (金日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6706
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp